Có 2 kết quả:
金雞納霜 jīn jī nà shuāng ㄐㄧㄣ ㄐㄧ ㄋㄚˋ ㄕㄨㄤ • 金鸡纳霜 jīn jī nà shuāng ㄐㄧㄣ ㄐㄧ ㄋㄚˋ ㄕㄨㄤ
jīn jī nà shuāng ㄐㄧㄣ ㄐㄧ ㄋㄚˋ ㄕㄨㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
quinine powder
Bình luận 0
jīn jī nà shuāng ㄐㄧㄣ ㄐㄧ ㄋㄚˋ ㄕㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
quinine powder
Bình luận 0