Có 2 kết quả:

金雞納霜 jīn jī nà shuāng ㄐㄧㄣ ㄐㄧ ㄋㄚˋ ㄕㄨㄤ金鸡纳霜 jīn jī nà shuāng ㄐㄧㄣ ㄐㄧ ㄋㄚˋ ㄕㄨㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

quinine powder

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

quinine powder

Bình luận 0